Nghĩa của từ squally trong tiếng Việt

squally trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

squally

US /ˈskwɑː.li/
UK /ˈskwɑː.li/

bẩn thỉu

tính từ

with sudden strong winds or short storms:
Ví dụ:
There is some squally weather on its way.