Nghĩa của từ squab trong tiếng Việt

squab trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

squab

US /skwɑːb/
UK /skwɑːb/
"squab" picture

danh từ

chim bồ câu non

A young pigeon eaten as food.

Ví dụ:

Squab is usually around four weeks old, that is raised for eating.

Chim bồ câu non thường khoảng bốn tuần tuổi, được nuôi để ăn.