Nghĩa của từ "spy on" trong tiếng Việt

"spy on" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

spy on

US /ˈspaɪ ɑːn/
"spy on" picture

cụm động từ

do thám, theo dõi bí mật

T​o watch somebody/something secretly.

Ví dụ:

The detective decided to spy on the suspect to gather evidence for the case.

Thám tử quyết định theo dõi bí mật nghi phạm để thu thập bằng chứng cho vụ án.

Từ liên quan: