Nghĩa của từ spur trong tiếng Việt
spur trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
spur
US /spɝː/
UK /spɝː/

danh từ
đinh thúc ngựa, động lực, điều khuyến khích, chỏm núi, đường nhánh
A fact or an event that makes you want to do something better or more quickly.
Ví dụ:
His speech was a powerful spur to action.
Bài phát biểu của anh ấy là một động lực mạnh mẽ để hành động.
Từ đồng nghĩa:
động từ
thúc (ngựa), thúc đẩy, khích lệ, khuyến khích, kích thích
To encourage somebody to do something or to encourage them to try harder to achieve something.
Ví dụ:
My trainer spurred me to keep up a pace of four miles an hour.
Huấn luyện viên của tôi khuyến khích tôi theo kịp tốc độ bốn dặm một giờ.