Nghĩa của từ sporadic trong tiếng Việt

sporadic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sporadic

US /spəˈræd.ɪk/
UK /spəˈræd.ɪk/

rải rác

tính từ

happening sometimes; not regular or continuous:
Ví dụ:
sporadic gunfire