Nghĩa của từ splint trong tiếng Việt

splint trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

splint

US /splɪnt/
UK /splɪnt/
"splint" picture

danh từ

thanh nẹp (bó chỗ xương gãy)

A long, firm object used as a support for a broken bone so that the bone stays in a particular position while it heals.

Ví dụ:

The doctor put a splint on the arm and bandaged it up.

Bác sĩ đặt một thanh nẹp vào cánh tay và băng bó lại.