Nghĩa của từ sphere trong tiếng Việt

sphere trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sphere

US /sfɪr/
UK /sfɪr/
"sphere" picture

danh từ

hình cầu, khối cầu, quả cầu, phạm vi, khu vực, thiên cầu

An object shaped like a round ball.

Ví dụ:

Doctors have replaced the top of his hip bone with a metal sphere.

Các bác sĩ đã thay thế phần trên của xương hông của anh ấy bằng một quả cầu kim loại.