Nghĩa của từ spectators trong tiếng Việt

spectators trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

spectators

khán giả

danh từ

a person who watches an activity, especially a sports event, without taking part:
Ví dụ:
They won 4–0 in front of over 40,000 cheering spectators.
Từ liên quan: