Nghĩa của từ species trong tiếng Việt
species trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
species
US /ˈspiː.ʃiːz/
UK /ˈspiː.ʃiːz/

danh từ
loài, loại, kiểu, hạng, thứ, dạng, hình thái
A set of animals or plants in which the members have similar characteristics to each other and can breed with each other.
Ví dụ:
Mountain gorillas are an endangered species.
Khỉ đột núi là một loài có nguy cơ tuyệt chủng.