Nghĩa của từ spacewalk trong tiếng Việt

spacewalk trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

spacewalk

US /ˈspeɪs.wɑːk/
UK /ˈspeɪs.wɑːk/
"spacewalk" picture

danh từ

sự đi trong không gian, sự chuyển động trong không gian (bên ngoài tàu vũ trụ), thời gian chuyển động trong không gian

An act of moving around in space outside a spacecraft but connected to it.

Ví dụ:

The crew are planning a four-hour spacewalk to carry out necessary repair work on the shuttle.

Phi hành đoàn đang lên kế hoạch đi trong không gian kéo dài 4 giờ để thực hiện các công việc sửa chữa cần thiết trên tàu con thoi.