Nghĩa của từ sow trong tiếng Việt

sow trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sow

US /soʊ/
UK /soʊ/
"sow" picture

danh từ

lợn nái, heo nái, rãnh

An adult female pig.

Ví dụ:

My sow was grunting in the yard.

Con lợn nái của tôi đang gầm gừ trong sân.

động từ

gieo hạt, xạ, gieo rắc, gây mầm, đưa ra

To put seeds in or on the ground so that plants will grow.

Ví dụ:

Sow the seeds in pots.

Gieo hạt vào bầu.

Từ đồng nghĩa: