Nghĩa của từ Soviet trong tiếng Việt
Soviet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
Soviet
US /ˈsoʊ.vi.ət/
UK /ˈsoʊ.vi.ət/

danh từ
hội đồng Xô viết, người Xô viết
An elected group at any of several levels in Communist countries, especially (in the past) the USSR.
Ví dụ:
Each district had its own Soviet, which represented the interests and needs of the community.
Mỗi quận có một hội đồng Xô viết riêng, đại diện cho lợi ích và nhu cầu của cộng đồng.
tính từ
(thuộc) Xô viết
Connected with the former USSR.
Ví dụ:
Soviet troops
quân đội Xô viết