Nghĩa của từ soufflé trong tiếng Việt

soufflé trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

soufflé

US /suˈfleɪ/
UK /suˈfleɪ/
"soufflé" picture

danh từ

bánh soufflé, bánh trứng rán phồng

A light food that has a lot of air in it, is made mainly from eggs, and can be either sweet or savory.

Ví dụ:

a lemon soufflé

một chiếc bánh soufflé chanh