Nghĩa của từ sorrel trong tiếng Việt
sorrel trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sorrel
US /ˈsɔːr.əl/
UK /ˈsɔːr.əl/

danh từ
cây chút chít, rau chua gân đỏ
A plant with sour leaves that are used in cooking and salads.
Ví dụ:
Instead, buckwheat is related to sorrel, knotweed, and rhubarb.
Thay vào đó, kiều mạch có liên quan đến cây chút chít, cây hà thủ ô và đại hoàng.