Nghĩa của từ soot trong tiếng Việt

soot trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

soot

US /sʊt/
UK /sʊt/
"soot" picture

danh từ

muội than

A black powder composed mainly of carbon, produced when coal, wood, etc. is burned.

Ví dụ:

The fireplace was blackened with soot.

Lò sưởi bị đen vì muội than.

Từ đồng nghĩa: