Nghĩa của từ somersault trong tiếng Việt

somersault trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

somersault

US /ˈsʌm.ɚ.sɑːlt/
UK /ˈsʌm.ɚ.sɑːlt/
"somersault" picture

danh từ

cú lộn nhào

A movement in which somebody turns over completely, with their feet over their head, on the ground or in the air.

Ví dụ:

Do you want to see me do a somersault?

Bạn có muốn xem tôi lộn nhào không?

động từ

lộn nhào

To turn over completely in the air.

Ví dụ:

The car hit the kerb and somersaulted into the air.

Chiếc xe đâm vào lề đường và lộn nhào lên không trung.