Nghĩa của từ soliloquy trong tiếng Việt
soliloquy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
soliloquy
US /səˈlɪl.ə.kwi/
UK /səˈlɪl.ə.kwi/

danh từ
sự độc thoại, lời độc thoại
A speech in a play that the character speaks to himself or herself or to the people watching rather than to the other characters.
Ví dụ:
the playwright’s use of soliloquy
nhà viết kịch sử dụng độc thoại