Nghĩa của từ softly trong tiếng Việt
softly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
softly
US /ˈsɑːft.li/
UK /ˈsɑːft.li/

trạng từ
một cách nhẹ nhàng, êm dịu, mềm mại
In a pleasant and gentle way; in a way that is not loud or violent.
Ví dụ:
She spoke softly to the baby.
Cô ấy nói nhẹ nhàng với em bé.