Nghĩa của từ "sodium bicarbonate" trong tiếng Việt
"sodium bicarbonate" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sodium bicarbonate
US /ˌsoʊ.di.əm baɪˈkɑːr.bən.ət/
UK /ˌsoʊ.di.əm baɪˈkɑːr.bən.ət/

danh từ
natri cacbonat, baking soda, thuốc muối
A white powder used to make foods rise when they are baked.
Ví dụ:
Sodium carbonate is made up of sodium and acid.
Natri cacbonat được tạo thành từ natri và axit.
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: