Nghĩa của từ socialise trong tiếng Việt
socialise trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
socialise
US /ˈsəʊ.ʃəl.aɪz/

động từ
giao lưu, gặp gỡ, giáo dục, xã hội hóa
To spend time when you are not working with friends or with other people in order to enjoy yourself.
Ví dụ:
I tend not to socialize with my colleagues.
Tôi có xu hướng không giao lưu với đồng nghiệp của mình.