Nghĩa của từ sobriety trong tiếng Việt

sobriety trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sobriety

US /səˈbraɪ.ə.t̬i/
UK /səˈbraɪ.ə.t̬i/
"sobriety" picture

danh từ

trạng thái điềm tĩnh, trạng thái tỉnh táo, sự cai rượu

The state of not being drunk.

Ví dụ:

I can assure you I'm in a state of complete sobriety.

Tôi có thể đảm bảo với bạn rằng tôi đang ở trạng thái hoàn toàn tỉnh táo.