Nghĩa của từ snout trong tiếng Việt

snout trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

snout

US /snaʊt/
UK /snaʊt/
"snout" picture

danh từ

mõm, mũi (người), đầu (vòi,...)

The nose and mouth that stick out from the face of some animals.

Ví dụ:

a pig's snout

mõm lợn