Nghĩa của từ snorkel trong tiếng Việt
snorkel trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
snorkel
US /ˈsnɔːr.kəl/
UK /ˈsnɔːr.kəl/

danh từ
ống thở
A tube that you can breathe air through when you are swimming under the surface of the water.
Ví dụ:
Bring a snorkel and flippers to explore the offshore reef.
Mang theo ống thở và chân chèo để khám phá rạn san hô ngoài khơi.
Từ liên quan: