Nghĩa của từ sniff trong tiếng Việt
sniff trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sniff
US /snɪf/
UK /snɪf/

động từ
hít, hít vào, ngửi ngửi, sụt sịt, khụt khịt, đánh hơi
To smell something by taking air in through your nose.
Ví dụ:
He sniffed his socks to see if they needed washing.
Anh ấy ngửi ngửi đôi tất của mình để xem chúng có cần giặt không.
Từ đồng nghĩa:
danh từ
sự ngửi, sự khụt khịt, sự hít, tiếng hít vào, tiếng khụt khịt
A quick breath in through the nose to smell something, or to stop liquid in the nose from coming out.
Ví dụ:
Take a sniff of this medicine - it smells horrible, doesn't it?
Hãy ngửi loại thuốc này - nó có mùi kinh khủng, phải không?
Từ đồng nghĩa: