Nghĩa của từ snapshot trong tiếng Việt
snapshot trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
snapshot
US /ˈsnæp.ʃɑːt/
UK /ˈsnæp.ʃɑːt/

danh từ
ảnh chụp nhanh, sự chụp nhanh, hiện trạng
A photograph, especially one taken quickly.
Ví dụ:
snapshots of the children
ảnh chụp nhanh của trẻ em