Nghĩa của từ sms trong tiếng Việt
sms trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sms
US /ˌes.emˈes/
UK /ˌes.emˈes/

từ viết tắt
dịch vụ tin nhắn ngắn, tin nhắn SMS
Abbreviation for Short Message Service: a system for sending text messages from one mobile phone to another.
Ví dụ:
There is plenty of evidence that people are willing to receive ads by SMS.
Có nhiều bằng chứng cho thấy mọi người sẵn sàng nhận quảng cáo qua dịch vụ tin nhắn ngắn.
động từ
nhắn tin, gửi tin nhắn SMS
To send someone an SMS message.
Ví dụ:
I SMSed her several times, but there wasn't any reply.
Tôi đã nhắn tin cho cô ấy nhiều lần, nhưng không có bất kỳ hồi âm nào.