Nghĩa của từ "slip away" trong tiếng Việt
"slip away" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
slip away
US /slɪp əˈweɪ/
UK /slɪp əˈweɪ/

cụm động từ
lặng lẽ rời khỏi, lặng lẽ rút lui, chuồn đi, trôi qua, qua đời, ra đi thanh thản
To leave secretly.
Ví dụ:
She slipped away from the party without anyone noticing.
Cô ấy lặng lẽ rời khỏi bữa tiệc mà không ai để ý.