Nghĩa của từ sling trong tiếng Việt
sling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sling
US /slɪŋ/
UK /slɪŋ/

danh từ
băng đeo, dây quàng, cái quang đeo (để đỡ, để nâng một cái thùng, ...), ná bắn đá, cocktail sling
A band of cloth that is tied around a person’s neck and used to support a broken or injured arm.
Ví dụ:
I had my arm in a sling for six weeks.
Tôi đã phải đeo băng đeo tay trong sáu tuần.
động từ
bắn, quăng, ném mạnh, quàng, đeo, treo, móc, đuổi ra
To throw something somewhere in a careless way.
Ví dụ:
Don't just sling your clothes on the floor.
Đừng chỉ quăng quần áo của bạn trên sàn nhà.