Nghĩa của từ slave trong tiếng Việt
slave trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
slave
US /sleɪv/
UK /sleɪv/

danh từ
nô lệ
A person who is owned by another person and is forced to work for and obey them.
Ví dụ:
She treated her daughter like a slave.
Cô đối xử với con gái mình như một nô lệ.
Từ đồng nghĩa:
động từ
làm việc quần quật, làm việc cật lực, làm việc cực nhọc, làm việc vất vả
To work very hard.
Ví dụ:
I've been slaving away all day trying to get this work finished.
Tôi đã làm việc quần quật cả ngày để cố gắng hoàn thành công việc này.
Từ liên quan: