Nghĩa của từ slam trong tiếng Việt

slam trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

slam

US /slæm/
UK /slæm/
"slam" picture

động từ

đóng sầm (cửa), đóng mạnh, phê bình, chỉ trích gay gắt, đâm sầm

To (cause to) move against a hard surface with force and usually a loud noise.

Ví dụ:

Close the door carefully, don't slam it.

Đóng cửa cẩn thận, đừng đóng mạnh nó.

danh từ

cuộc thi (thơ), tiếng đóng cửa mạnh, tiếng đóng sầm cửa

An event in which people read out their poems to be judged by an audience.

Ví dụ:

a poetry slam

cuộc thi thơ

Từ liên quan: