Nghĩa của từ skydiver trong tiếng Việt

skydiver trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

skydiver

US /ˈskaɪˌdaɪ.vɚ/
UK /ˈskaɪˌdaɪ.vɚ/
"skydiver" picture

danh từ

người nhảy dù

A person who practices the sport of skydiving (= jumping from an aircraft with a parachute).

Ví dụ:

As an experienced skydiver, he would have checked his main parachute himself before the jump.

Là một người nhảy dù có kinh nghiệm, anh ấy sẽ tự kiểm tra dù chính của mình trước khi nhảy.

Từ liên quan: