Nghĩa của từ skort trong tiếng Việt

skort trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

skort

US /skɔːrt/
UK /skɔːrt/
"skort" picture

danh từ

quần giả váy

A piece of clothing that looks like a short skirt from the front but has shorts (= a short, separate part for each leg) underneath or behind the skirt.

Ví dụ:

The new look for female tennis stars is the skort.

Phong cách mới dành cho các ngôi sao quần vợt nữ là quần giả váy.