Nghĩa của từ skillet trong tiếng Việt
skillet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
skillet
US /ˈskɪl.ɪt/
UK /ˈskɪl.ɪt/

danh từ
chảo rán
A large shallow pan with a long handle, used for frying food in.
Ví dụ:
Place the skillet over medium heat.
Đặt chảo rán trên lửa vừa.
Từ đồng nghĩa: