Nghĩa của từ sketchbook trong tiếng Việt
sketchbook trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sketchbook
US /ˈsketʃ.bʊk/

danh từ
sổ phác thảo
A book of sheets of paper for drawing on.
Ví dụ:
She took out her sketchbook and made some drawings of Arthur’s head.
Cô ấy lấy cuốn sổ phác thảo của mình ra và vẽ vài bức vẽ về đầu của Arthur.
Từ đồng nghĩa: