Nghĩa của từ sketch trong tiếng Việt
sketch trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sketch
US /sketʃ/
UK /sketʃ/

danh từ
bức phác họa, bản tóm tắt, bản phác thảo
A simple, quickly-made drawing that does not have many details.
Ví dụ:
My mother made a (pencil) sketch of my brother reading a book.
Mẹ tôi đã vẽ một bức phác họa (bằng bút chì) về anh trai tôi đang đọc một cuốn sách.
Từ đồng nghĩa:
động từ
phác họa, phác thảo
Make a rough drawing of.
Ví dụ:
As they talked, Modigliani began to sketch her.
Khi họ nói chuyện, Modigliani bắt đầu phác thảo cô ấy.
Từ liên quan: