Nghĩa của từ singlet trong tiếng Việt
singlet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
singlet
US /ˈsɪŋ.ɡlət/
UK /ˈsɪŋ.ɡlət/

danh từ
áo may ô, áo ba lỗ
A piece of clothing without arms, worn under or instead of a shirt; a similar piece of clothing worn by runners, etc.
Ví dụ:
a new singlet
một chiếc áo ba lỗ mới