Nghĩa của từ simper trong tiếng Việt

simper trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

simper

US /ˈsɪm.pɚ/
UK /ˈsɪm.pɚ/
"simper" picture

động từ

cười ngớ ngẩn, cười điệu

To smile in a silly and annoying way.

Ví dụ:

He just simpered at me.

Anh ấy chỉ đơn giản là cười ngớ ngẩn với tôi.

danh từ

nụ cười ngớ ngẩn, nụ cười điệu

A silly or annoying smile.

Ví dụ:

She was standing by me with an expression on her face that I can only describe as a simper.

Cô ấy đang đứng cạnh tôi với một biểu cảm trên khuôn mặt mà tôi chỉ có thể mô tả là nụ cười ngớ ngẩn.