Nghĩa của từ simmer trong tiếng Việt
simmer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
simmer
US /ˈsɪm.ɚ/
UK /ˈsɪm.ɚ/

động từ
đun sôi, giận dữ lên, sôi sục, ầm ĩ
To cook something by keeping it almost at boiling point; to be cooked in this way.
Ví dụ:
Simmer the sauce gently for 10 minutes.
Đun sôi nước sốt nhẹ nhàng trong 10 phút.
danh từ
trạng thái đun sôi, sự đun sôi
The state when something is almost boiling.
Ví dụ:
Bring the sauce to a simmer and cook for 5 minutes.
Đun sôi nước sốt và nấu trong 5 phút.