Nghĩa của từ signature trong tiếng Việt
signature trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
signature
US /ˈsɪɡ.nə.tʃɚ/
UK /ˈsɪɡ.nə.tʃɚ/

danh từ
chữ ký, ký hiệu, dấu hiệu
a person's name written in a distinctive way as a form of identification in authorizing a check or document or concluding a letter.
Ví dụ:
the signature of a senior manager
chữ ký của một quản lý cấp cao
Từ liên quan: