Nghĩa của từ sifted trong tiếng Việt
sifted trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sifted
sàng lọc
động từ
to put flour, sugar, etc. through a sieve (= wire net shaped like a bowl) to break up large pieces:
Ví dụ:
When the cake is cooked, sift some icing sugar over the top of it.
Từ liên quan: