Nghĩa của từ sidespin trong tiếng Việt

sidespin trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sidespin

US /ˈsaɪd.spɪn/
UK /ˈsaɪd.spɪn/
"sidespin" picture

danh từ

cú xoáy ngang

A movement given to a ball to make it turn quickly and repeatedly in the air.

Ví dụ:

The batter couldn't handle the sidespin on the ball.

Người đánh bóng không thể xử lý được cú xoáy ngang của quả bóng.