Nghĩa của từ sideboard trong tiếng Việt

sideboard trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sideboard

US /ˈsaɪd.bɔːrd/
UK /ˈsaɪd.bɔːrd/
"sideboard" picture

danh từ

tủ phụ

A piece of furniture with a flat top and cupboards at the bottom, usually used for holding glasses, plates, etc.

Ví dụ:

A sideboard is a long cupboard which is about the same height as a table.

Tủ phụ là một chiếc tủ dài có chiều cao tương đương với một chiếc bàn.