Nghĩa của từ sidebar trong tiếng Việt
sidebar trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sidebar
US /ˈsaɪd.bɑːr/
UK /ˈsaɪd.bɑːr/

danh từ
phần phụ, thanh bên
An issue, event, action, etc. that is less important than the main one.
Ví dụ:
The promoter provided free concerts as a sidebar to the festival.
Nhà quảng bá đã cung cấp các buổi hòa nhạc miễn phí như một phần phụ của lễ hội.