Nghĩa của từ "side view" trong tiếng Việt

"side view" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

side view

US /ˈsaɪd vjuː/
"side view" picture

danh từ

góc nhìn bên

A view of something from the side.

Ví dụ:

The picture shows a side view of the house.

Hình ảnh cho thấy góc nhìn bên của ngôi nhà.