Nghĩa của từ sibling trong tiếng Việt

sibling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sibling

US /ˈsɪb.lɪŋ/
UK /ˈsɪb.lɪŋ/
"sibling" picture

danh từ

anh chị em ruột

A brother or sister.

Ví dụ:

I have four siblings: three brothers and a sister.

Tôi có bốn anh chị em: ba anh trai và một em gái.