Nghĩa của từ siamese trong tiếng Việt

siamese trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

siamese

US /ˌsaɪ.əˈmiːz/
UK /ˌsaɪ.əˈmiːz/
"siamese" picture

danh từ

mèo Xiêm

A cat that has short hair and pale fur, but darker ears, tail, and feet, and blue eyes.

Ví dụ:

Siamese cats are highly intelligent, talkative, and sociable.

Mèo Xiêm rất thông minh, nói nhiều và hòa đồng.

Từ đồng nghĩa: