Nghĩa của từ shuttle trong tiếng Việt
shuttle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
shuttle
US /ˈʃʌt̬.əl/
UK /ˈʃʌt̬.əl/

danh từ
xe đưa đón, cái suốt (trong máy khâu), con thoi, tàu con thoi, quả cầu lông
A plane, bus or train that travels regularly between two places.
Ví dụ:
I took the shuttle to New York from Logan Airport in Boston.
Tôi đi xe đưa đón đến New York từ Sân bay Logan ở Boston.
động từ
đưa đón, qua lại, thoi đưa
To carry people between two places that are close, making regular journeys between the two places.
Ví dụ:
A bus shuttles passengers back and forth from the station to the terminal.
Xe buýt đưa đón hành khách qua lại từ nhà ga đến bến cuối.
Từ liên quan: