Nghĩa của từ shuffle trong tiếng Việt

shuffle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

shuffle

US /ˈʃʌf.əl/
UK /ˈʃʌf.əl/
"shuffle" picture

danh từ

sự đi lê chân, sự lê bước, (đánh bài) sự xáo bài, sự trộn bài, sự bố trí lại, sự sắp xếp lại, điệu nhảy shuffle

The act of mixing cards before a card game.

Ví dụ:

Give the cards a good shuffle.

Trộn bài thật kỹ.

động từ

đi lê bước, trộn, xáo

To walk slowly without lifting your feet completely off the ground.

Ví dụ:

He shuffled across the room to the window.

Anh ta lê bước qua phòng đến cửa sổ.