Nghĩa của từ shrug trong tiếng Việt

shrug trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

shrug

US /ʃrʌɡ/
UK /ʃrʌɡ/
"shrug" picture

động từ

nhún vai

To raise your shoulders and then drop them to show that you do not know or care about something.

Ví dụ:

Sam shrugged and said nothing.

Sam nhún vai và không nói gì.

danh từ

cái nhún vai, sự nhún vai

The action of raising and lowering your shoulders to express something.

Ví dụ:

"I'm afraid there's nothing I can do about your problem," she said with a shrug.

"Tôi e rằng tôi không thể làm gì với vấn đề của bạn," cô nói với một cái nhún vai.

Từ liên quan: