Nghĩa của từ shrill trong tiếng Việt

shrill trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

shrill

US /ʃrɪl/
UK /ʃrɪl/
"shrill" picture

tính từ

the thé, chói tai, chát chúa, gay gắt, nhức óc

​(of sounds or voices) very high and loud, in an unpleasant way.

Ví dụ:

The shrill cries of children broke the silence.

Tiếng khóc the thé của trẻ em phá vỡ sự im lặng.

Từ đồng nghĩa:

động từ

rít lên, hét lớn, kêu the thé

To make an unpleasant high loud sound.

Ví dụ:

Outside the wind shrilled through the trees.

Bên ngoài, gió rít lên qua những tán cây.